1 | | Các giải pháp phòng chống sụt lở đất đá trên đường / Phan Xuân Đại, Nguyễn Chính Bái . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 156 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14158-TK14162 Chỉ số phân loại: 624.1 |
2 | | Công trình ga và đường tàu điện ngầm / Frôlốp S.Ui, Goolitsưnski. M.Đ, Lêđiaép.P.A, Người dịch: Nguyễn Đức Nguôn, Hiệu đính: Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 360 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16857-TK16859, TK18917-TK18921 Chỉ số phân loại: 625.1 |
3 | | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - . - Hà Nội : Giao thông Vân tải, 2001. - 378 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15546-TK15549, TK15975 Chỉ số phân loại: 625.7 |
4 | | Giải pháp phát huy vai trò của người dân trong quản lý đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai / Phạm Ngọc Thảo; GVHD: Trần Độc Lập . - 2016. - 99 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3378 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | | Hoàn thiện công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Quốc Lâm; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2021. - 88 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5674 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 | | Nghiên cứu lựa chọn một số loại cây trồng chống sạt lở đất đường giao thông vùng cao mũa lũ : NCKH sinh viên / Bùi Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Luyện, Phạm Thị Thùy; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2010. - 46 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0062, NCKH0063 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Nghiên cứu sự tham gia của người dân trong xây dựng đường giao thông nông thôn huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Văn Đức; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2020. - viii,93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5300 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 | | Quản lý đường giao thông nông thôn ở huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thúy; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội, 2022. - vii, 87tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5899 Chỉ số phân loại: 330.068 |
9 | | Quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Trung Dũng; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2023. - viii, 99 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6225 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | | Safe passages : Highways, wildlife, and habitat connectivity / John P. Beckmann... [et al.] ; Ed.: Jon P. Beckmann... [et al.] . - Washington : Island Press, 2010. - xix, 396 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1719, NV1721 Chỉ số phân loại: 639.96 |
11 | | Tăng cường công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sĩ Quản lý Kinh tế / Lê Hồng Phong; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2019. - vi,80 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4738 Chỉ số phân loại: 330.068 |
12 | | Tăng cường công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn ở huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Cấn Thị Minh Phương; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2020. - vi,90 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5321 Chỉ số phân loại: 330.068 |
13 | | Thiết kế đường dẫn cầu Tân Yên thị trấn Tân Yên - Hàm Yên - Tuyên Quang ( Km 0+120 - Km1 +354,4)/ Nguyễn Văn Trải; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08005496 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | | Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Bộc Bố - Bằng Thành km 0 -km1 + 265,5/ Nguyễn Văn Vọng; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2000. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08005181 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Phượng Nghi - Xuân Thọ từ Km 0 - Km 1+00/ Phạm Văn Tám; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005495 Chỉ số phân loại: 631 |
16 | | Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Xóm Mới - Ngòi Hoa - Tân Lạc Hoà Bình (từ km 0 - km 1+500)/ Trịnh Tiến Bình; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005309 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | | Thiết kế đường giao thông nông thôn miền núi tuyến Bộc Bộ - Bằng Thành huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn/ La Đình Chính; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 44 tr Thông tin xếp giá: LV08005147 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Thiết kế đường giao thông nông thôn tuyến đường xã Thạch Môn - Thạch Đồng huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh đoạn từ (Km +00- Km 1+988)/ Nguyễn Bá Trọng Hiền; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2006. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005510 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Thiết kế đường giao thông nông thôn tuyến Tân Cư - Mai Hiên xã Suất Hoá đoạn từ Km 0 - Km1/ Lê Văn Ba; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005497 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Thiết kế đường giao thông tuyến đường Hà Linh Phương Mỹ từ km 0 đến kn1 + 660/ Lê Ngọc Bé; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV08005193 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế đường giao thông tuyến đường Thạch Thán Xuân Mai km 4 - km5 + 509/ Bùi Văn Chính; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV08005194 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế đường giao thông tuyến đường Thạch Thán Xuân Mai kn 6 + 471 đến km8/ Phan Văn Tuấn; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005192 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế đường ô tô công trình vượt sông. Tập 3 / Nguyễn Xuân Trục . - . - Hà Nội : Giáo Dục, 2009. - 307 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14634-TK14638 Chỉ số phân loại: 625.7 |
24 | | Thiết kế đường ô tô tuyến đường E- F từ km 0+00 đến km 6+477.69 thuộc xã Nghĩa Lạc huyện Nghĩa Đàn tỉnh nghệ An / Nguyễn Văn Dương; GVHD:Trần Việt Hồng . - 2012. - 139 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8391 Chỉ số phân loại: 631.2 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật đường giao thông đoạn tuyến Hậu Lộc - Quán Dốc từ Km 2-Km 3+200 Địa điểm huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá/ Lê Văn Thắng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2005. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005490 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật đường giao thông nông thôn tuyến đường Long - Châu - Tân từ Km 1 - 400 - km3/ Bùi Anh Hùng; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005285 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật đường giao thông nông thôn tuyến đường Long - Châu - Tân từ km8 - km9 - 400/ Nguyễn Văn Cường; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005283 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật đường giao thông nông thôn, tuyến đường Ngòi Hoa - xóm Mới từ km2 +600 - km4/ Vũ Tiến Đạt; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005287 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường giao thông qua địa phận xã Vĩnh Lại - huyện Lâm Thao - tỉnh Phú Thọ từ km0 +00 - km1 +500 / Nguyễn Hải Hùng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2012. - 76 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8380 Chỉ số phân loại: 631.2 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường khu du lịch sinh thái Hồ Cấm Sơn - huyện Lục Ngạn - tỉnh Bắc Giang (gọi tắt là tuyến A - B) / Hoàng Xuân Vũ;GVHD:Nguyễn văn Vệ . - 2012. - 68 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8381 Chỉ số phân loại: 631.2 |