KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  98  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các giải pháp phòng chống sụt lở đất đá trên đường / Phan Xuân Đại, Nguyễn Chính Bái . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 156 tr. ; 19 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14158-TK14162
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 2Công trình ga và đường tàu điện ngầm / Frôlốp S.Ui, Goolitsưnski. M.Đ, Lêđiaép.P.A, Người dịch: Nguyễn Đức Nguôn, Hiệu đính: Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 360 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16857-TK16859, TK18917-TK18921
  • Chỉ số phân loại: 625.1
  • 3Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - . - Hà Nội : Giao thông Vân tải, 2001. - 378 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15546-TK15549, TK15975
  • Chỉ số phân loại: 625.7
  • 4Giải pháp phát huy vai trò của người dân trong quản lý đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai / Phạm Ngọc Thảo; GVHD: Trần Độc Lập . - 2016. - 99 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS3378
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 5Hoàn thiện công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Quốc Lâm; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2021. - 88 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5674
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 6Nghiên cứu lựa chọn một số loại cây trồng chống sạt lở đất đường giao thông vùng cao mũa lũ : NCKH sinh viên / Bùi Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Luyện, Phạm Thị Thùy; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2010. - 46 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH0062, NCKH0063
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 7Nghiên cứu sự tham gia của người dân trong xây dựng đường giao thông nông thôn huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Văn Đức; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2020. - viii,93 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5300
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 8Quản lý đường giao thông nông thôn ở huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thúy; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội, 2022. - vii, 87tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5899
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 9Quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Trung Dũng; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2023. - viii, 99 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6225
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 10Safe passages : Highways, wildlife, and habitat connectivity / John P. Beckmann... [et al.] ; Ed.: Jon P. Beckmann... [et al.] . - Washington : Island Press, 2010. - xix, 396 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1719, NV1721
  • Chỉ số phân loại: 639.96
  • 11Tăng cường công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sĩ Quản lý Kinh tế / Lê Hồng Phong; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2019. - vi,80 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4738
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 12Tăng cường công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn ở huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Cấn Thị Minh Phương; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2020. - vi,90 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5321
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 13Thiết kế đường dẫn cầu Tân Yên thị trấn Tân Yên - Hàm Yên - Tuyên Quang ( Km 0+120 - Km1 +354,4)/ Nguyễn Văn Trải; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 59 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005496
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 14Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Bộc Bố - Bằng Thành km 0 -km1 + 265,5/ Nguyễn Văn Vọng; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2000. - 48 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005181
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 15Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Phượng Nghi - Xuân Thọ từ Km 0 - Km 1+00/ Phạm Văn Tám; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 53 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005495
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 16Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Xóm Mới - Ngòi Hoa - Tân Lạc Hoà Bình (từ km 0 - km 1+500)/ Trịnh Tiến Bình; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005309
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 17Thiết kế đường giao thông nông thôn miền núi tuyến Bộc Bộ - Bằng Thành huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn/ La Đình Chính; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 44 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005147
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 18Thiết kế đường giao thông nông thôn tuyến đường xã Thạch Môn - Thạch Đồng huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh đoạn từ (Km +00- Km 1+988)/ Nguyễn Bá Trọng Hiền; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2006. - 56 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005510
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 19Thiết kế đường giao thông nông thôn tuyến Tân Cư - Mai Hiên xã Suất Hoá đoạn từ Km 0 - Km1/ Lê Văn Ba; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 56 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005497
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 20Thiết kế đường giao thông tuyến đường Hà Linh Phương Mỹ từ km 0 đến kn1 + 660/ Lê Ngọc Bé; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 52 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005193
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 21Thiết kế đường giao thông tuyến đường Thạch Thán Xuân Mai km 4 - km5 + 509/ Bùi Văn Chính; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 54 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005194
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 22Thiết kế đường giao thông tuyến đường Thạch Thán Xuân Mai kn 6 + 471 đến km8/ Phan Văn Tuấn; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 56 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005192
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 23Thiết kế đường ô tô công trình vượt sông. Tập 3 / Nguyễn Xuân Trục . - . - Hà Nội : Giáo Dục, 2009. - 307 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14634-TK14638
  • Chỉ số phân loại: 625.7
  • 24Thiết kế đường ô tô tuyến đường E- F từ km 0+00 đến km 6+477.69 thuộc xã Nghĩa Lạc huyện Nghĩa Đàn tỉnh nghệ An / Nguyễn Văn Dương; GVHD:Trần Việt Hồng . - 2012. - 139 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8391
  • Chỉ số phân loại: 631.2
  • 25Thiết kế kỹ thuật đường giao thông đoạn tuyến Hậu Lộc - Quán Dốc từ Km 2-Km 3+200 Địa điểm huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá/ Lê Văn Thắng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2005. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005490
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 26Thiết kế kỹ thuật đường giao thông nông thôn tuyến đường Long - Châu - Tân từ Km 1 - 400 - km3/ Bùi Anh Hùng; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005285
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 27Thiết kế kỹ thuật đường giao thông nông thôn tuyến đường Long - Châu - Tân từ km8 - km9 - 400/ Nguyễn Văn Cường; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005283
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 28Thiết kế kỹ thuật đường giao thông nông thôn, tuyến đường Ngòi Hoa - xóm Mới từ km2 +600 - km4/ Vũ Tiến Đạt; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005287
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 29Thiết kế kỹ thuật tuyến đường giao thông qua địa phận xã Vĩnh Lại - huyện Lâm Thao - tỉnh Phú Thọ từ km0 +00 - km1 +500 / Nguyễn Hải Hùng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2012. - 76 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8380
  • Chỉ số phân loại: 631.2
  • 30Thiết kế kỹ thuật tuyến đường khu du lịch sinh thái Hồ Cấm Sơn - huyện Lục Ngạn - tỉnh Bắc Giang (gọi tắt là tuyến A - B) / Hoàng Xuân Vũ;GVHD:Nguyễn văn Vệ . - 2012. - 68 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8381
  • Chỉ số phân loại: 631.2